Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Karakoram Range


noun
a mountain range in northern Kashmir;
an extension of the Hindu Kush;
contains the 2nd highest peak
Syn:
Karakoram, Karakorum Range, Mustagh, Mustagh Range
Instance Hypernyms:
range, mountain range, range of mountains, chain, mountain chain, chain of mountains
Part Holonyms:
Kashmir, Cashmere, Jammu and Kashmir
Part Meronyms:
Gasherbrum, K2, Godwin Austen, Mount Godwin Austen, Dapsang, Rakaposhi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.